🌟 -는 것

1. 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.

1. CÁI, THỨ, ĐIỀU, VIỆC: Cấu trúc dùng khi làm cho yếu tố không phải là danh từ được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho có thể được dùng trước "이다".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금 보는 것은 가족사진입니다.
    This is a family photo.
  • Google translate 저는 노래 부르는 것을 좋아해요.
    I love singing.
  • Google translate 출퇴근 시간에는 지하철을 타는 것이 편리하다.
    It is convenient to take the subway during rush hour.
  • Google translate 교과서에 있는 문제 중에 잘 모르겠는 것이 있으면 질문하세요.
    If you don't know any of the problems in the textbook, ask me.
  • Google translate 지금 읽고 있는 것은 뭐예요?
    What are you reading now?
    Google translate 새로 나온 잡지예요.
    It's a new magazine.
Từ tham khảo -ㄴ 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -ㄹ 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…
Từ tham khảo -은 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -을 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…

-는 것: -neun geot,こと。の。もの,,,,,cái, thứ, điều, việc,การ..., การที่..., สิ่งที่...,yang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '있다', '없다', '계시다'나 '있다', '없다'로 끝나는 형용사, 동사 또는 '-으시-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226)